就这么多的酒喝完了就走 🇨🇳 | 🇬🇧 So much wine is over and youre gone | ⏯ |
晚上我们一起喝酒走 🇨🇳 | 🇬🇧 In the evening we go drinking together | ⏯ |
我喝快点,我喝3杯就走 🇨🇳 | 🇬🇧 I drink fast, I drink 3 drinks and i go | ⏯ |
喝完酒有点头痛 🇨🇳 | 🇬🇧 After drinking, I have a headache | ⏯ |
喝完这点酒就走了,早点休息,晚上约好你了,今天 🇨🇳 | 🇬🇧 After drinking this wine, go, early rest, evening about you, today | ⏯ |
我爷爷喝一点酒 🇨🇳 | 🇬🇧 My grandpa had a drink | ⏯ |
我想喝点酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have some wine | ⏯ |
喝点啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a beer | ⏯ |
喝点酒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like a drink | ⏯ |
少喝点酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink less wine | ⏯ |
我们走慢一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go slowdown | ⏯ |
我没有喝酒,我回来他们已经喝完了 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt drink, I came back and theyre done | ⏯ |
我没有酒量,一喝就醉 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any alcohol, I get drunk | ⏯ |
我偶尔也会喝一点酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I drink a little bit of wine occasionally | ⏯ |
我拿一瓶红葡萄酒,没喝完的能带走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I take a bottle of red wine, can I take it without drinking | ⏯ |
我很少喝酒。有时候也会喝一点啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I seldom drink. Sometimes I drink a little beer | ⏯ |
我点吃的了,没点酒,我不喝酒! 🇨🇳 | 🇬🇧 I ordered food, no wine, I dont drink | ⏯ |
我今晚酒喝多了,走路有点飘 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive had too much todrink tonight, Im walking a little | ⏯ |
快点,否则我们就完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry up, or well be done | ⏯ |
你喝这点就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You drink this | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |