你开车带我去 🇨🇳 | 🇬🇧 You drive me | ⏯ |
你开车带我去买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 You drove me to buy something | ⏯ |
我开车去接你! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up in the car | ⏯ |
带你去开房 🇨🇳 | 🇬🇧 Take you to the open room | ⏯ |
你开车带我去我朋友家拿菜苗 🇨🇳 | 🇬🇧 You drove me to my friends house to pick up the seedlings | ⏯ |
我说带你去开房,你给我带这来了 🇨🇳 | 🇬🇧 I said take you to the house, you bring this for me | ⏯ |
我带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you there | ⏯ |
你带我去 🇨🇳 | 🇬🇧 You take me | ⏯ |
你带我们去是吗?去车站 🇨🇳 | 🇬🇧 You take us there, dont you?To the station | ⏯ |
你在这等我,我去开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre waiting for me here, Ill drive | ⏯ |
等等我,我开车去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me, Ill pick you up by car | ⏯ |
我带你去打出租车吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you a taxi | ⏯ |
我开车接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up by car | ⏯ |
我带你去看,我带你去转一圈 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you, Ill take you around | ⏯ |
停车挺好,我带你去买票坐车 🇨🇳 | 🇬🇧 Parking is good, Ill take you to buy a ticket and take a bus | ⏯ |
你带我去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You take me | ⏯ |
我将带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you there | ⏯ |
我带你过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you over | ⏯ |
稍等我,我带你去买票坐车 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute for me, Ill take you to buy a ticket for a ride | ⏯ |
你开车吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You drive | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
TRÄ•GÓL LÁI 🇨🇳 | 🇬🇧 TR-G-L L?I | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |