Chinese to Vietnamese
بىر يۈز ug | 🇬🇧 一百 | ⏯ |
一百一百 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred and one hundred | ⏯ |
一百 🇨🇳 | 🇬🇧 One Hundred | ⏯ |
一百万六百 🇨🇳 | 🇬🇧 One million six hundred | ⏯ |
一百一 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred one | ⏯ |
一百元,一百块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred dollars, one hundred dollars | ⏯ |
一一百一 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred one | ⏯ |
一一百分 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred | ⏯ |
一百零一 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred and one | ⏯ |
一百万 🇨🇳 | 🇬🇧 One million | ⏯ |
一百块 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred bucks | ⏯ |
第一百 🇨🇳 | 🇬🇧 100th | ⏯ |
一百米 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred meters | ⏯ |
一百元 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred yuan | ⏯ |
一百五 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred and five | ⏯ |
一百里 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred miles | ⏯ |
一百八 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred and eight | ⏯ |
一百多 🇨🇳 | 🇬🇧 More than a hundred | ⏯ |
配对百分之一百 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred percent of the pair | ⏯ |
一百一十五 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred and fifteen | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |