陈金娇 🇨🇳 | 🇻🇳 Trần Jinjiao | ⏯ |
我是陈荣兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chen Rongxing | ⏯ |
你是……陈金娇 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang...... Trần Jinjiao | ⏯ |
你是……陈……金娇 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang...... Với...... Jinjiao | ⏯ |
陈金慧,你好好看呢 🇨🇳 | 🇯🇵 チェン・ジンフイ、あなたは良い見えますか | ⏯ |
陈强,陈强 🇨🇳 | 🇩🇪 Chen Qiang, Chen Qiang | ⏯ |
带金色那个厂兴隆 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhà máy với vàng đang phát triển mạnh | ⏯ |
陈 🇨🇳 | 🇬🇧 With | ⏯ |
陈 🇨🇳 | 🇰🇷 와 함께 | ⏯ |
陈 🇨🇳 | 🇯🇵 チェン | ⏯ |
陈秀丽还备用金(付体检费 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen Xiuli also spare money (pay medical examination fee) | ⏯ |
姓陈,陈老板娘 🇨🇳 | 🇮🇩 Nama belakang Chen, Chen bos ibu | ⏯ |
我姓陈,耳东陈 🇨🇳 | 🇻🇳 Tên cuối cùng của tôi là Chen, và tên cuối cùng của tôi là Chen | ⏯ |
陈科宇走 🇨🇳 | 🇭🇰 陈科宇行 | ⏯ |
陈静 🇨🇳 | 🇬🇧 Chenjing | ⏯ |
陈忱 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen Chen | ⏯ |
陈秋 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen Qiu | ⏯ |
陈真 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen | ⏯ |
陈直 🇨🇳 | 🇬🇧 Chen Zhi | ⏯ |