Chinese to English
热水器 🇨🇳 | 🇮🇱 דוד מים | ⏯ |
热水器 🇨🇳 | 🇯🇵 給湯器 | ⏯ |
热水器 🇨🇳 | 🇬🇧 Water heater | ⏯ |
热水器 🇨🇳 | 🇮🇹 Scaldabagno | ⏯ |
1506的房间热水器不热,没有热水 🇨🇳 | 🇻🇳 1506 phòng nước nóng không phải là nóng, không có nước nóng | ⏯ |
水不热 🇨🇳 | 🇫🇷 Leau nest pas chaude | ⏯ |
热水器怎么调热水 🇨🇳 | 🇻🇳 Cách điều chỉnh nước nóng trong lò sưởi nước | ⏯ |
热水热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot water | ⏯ |
不热闹 🇨🇳 | 🇬🇧 Not hilarious | ⏯ |
来来一杯热水 🇨🇳 | 🇯🇵 お湯を一杯ください | ⏯ |
那里热闹不热闹 🇨🇳 | 🇯🇵 賑やかで賑やか | ⏯ |
热水壶热水壶不好用 🇨🇳 | 🇻🇳 Ấm đun nước không dễ sử dụng | ⏯ |
不热水和温水 🇨🇳 | 🇬🇧 No hot water or warm water | ⏯ |
来一杯热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Get a cup of hot water | ⏯ |
热热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot water | ⏯ |
哦,你不会弄个弄热水吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Oh, anh sẽ không nhận được nước nóng, đúng không | ⏯ |
智能热水器 🇨🇳 | ug ئەقلىي ئىقتىدارلىق سۇ ئىسسىتقۇچ | ⏯ |
节能热水器 🇨🇳 | 🇬🇧 Energy-saving water heater | ⏯ |
那里热不热闹 🇨🇳 | 🇯🇵 暑いのが熱くない | ⏯ |
烧水器 🇨🇳 | 🇬🇧 Water heater | ⏯ |
热水器 🇨🇳 | 🇬🇧 Water heater | ⏯ |
把水倒出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Pour the water out | ⏯ |
外水 🇨🇳 | 🇬🇧 Out-of-water | ⏯ |
洗衣机一直放水不甩干 🇨🇳 | 🇬🇧 The washing machine keeps the water out and doesnt dry it | ⏯ |
都没有能带出去的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you get it out | ⏯ |
出不来 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant come out | ⏯ |
哪里有开水?热开水 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the boiling water? Hot water | ⏯ |
节能热水器 🇨🇳 | 🇬🇧 Energy-saving water heater | ⏯ |
有空调,热水器 🇨🇳 | 🇬🇧 Air conditioning, water heater | ⏯ |
热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot water | ⏯ |
热水 🇨🇳 | 🇬🇧 hot water | ⏯ |
烫水 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot water | ⏯ |
热的水 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot water | ⏯ |
热热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot water | ⏯ |
热开水 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot water | ⏯ |
热水热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot water | ⏯ |
热水 🇭🇰 | 🇬🇧 Hot water | ⏯ |
水烧开了,去灌一下热水 🇨🇳 | 🇬🇧 The water boiled and filled it with hot water | ⏯ |