Vietnamese to Chinese
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
相同 🇨🇳 | 🇬🇧 Same | ⏯ |
相同 🇨🇳 | 🇬🇧 identical | ⏯ |
不相同 🇨🇳 | 🇬🇧 Not the same | ⏯ |
相同的 🇨🇳 | 🇬🇧 The same | ⏯ |
和…相同 🇨🇳 | 🇬🇧 And... Same | ⏯ |
相同的 🇨🇳 | 🇬🇧 Same | ⏯ |
有相同的相貌 🇨🇳 | 🇬🇧 Have the same look | ⏯ |
相同方向 🇨🇳 | 🇬🇧 Same direction | ⏯ |
遇见相同 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet the same | ⏯ |
各不相同 🇨🇳 | 🇬🇧 its different | ⏯ |
同病相怜 🇨🇳 | 🇬🇧 Pity for the same disease | ⏯ |
类目相同吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the class the same | ⏯ |
有相同特征 🇨🇳 | 🇬🇧 Have the same characteristics | ⏯ |
相同的学校 🇨🇳 | 🇬🇧 Same school | ⏯ |
相同的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 the same food | ⏯ |
相同的方面 🇨🇳 | 🇬🇧 The same thing | ⏯ |
几乎是相同的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost the same | ⏯ |
我同朋友相量 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in a fight with a friend | ⏯ |
在相同的医院 🇨🇳 | 🇬🇧 in the same hospital | ⏯ |
上相同的学校 🇨🇳 | 🇬🇧 go to the same school | ⏯ |