Chinese to Vietnamese

How to say 由于春节吗 in Vietnamese?

Bởi vì các lễ hội mùa xuân

More translations for 由于春节吗

春节的由来  🇨🇳🇬🇧  The Origin of the Spring Festival
由于元吗  🇨🇳🇬🇧  Because of the yuan
春节前吗  🇨🇳🇬🇧  Before the Spring Festival
由于  🇨🇳🇬🇧  Because
春节  🇨🇳🇬🇧  the Spring Festival
春节  🇨🇳🇬🇧  Spring festival
春节  🇭🇰🇬🇧  Spring festival
春节放假吗  🇨🇳🇬🇧  Spring Festival holiday
你知道春节吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know the Spring Festival
你喜欢春节吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like Spring Festival
春节要回家吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go home for the Spring Festival
你们过春节吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a Spring Festival
春节是  🇨🇳🇬🇧  The Spring Festival is
春节前  🇨🇳🇬🇧  Before the Spring Festival
春宵节  🇨🇳🇬🇧  Spring Festival
春日节  🇨🇳🇬🇧  Spring Festival
春节后  🇨🇳🇬🇧  After the Spring Festival
过春节  🇨🇳🇬🇧  Spring Festival
在春节  🇨🇳🇬🇧  In the Spring Festival
像春节  🇨🇳🇬🇧  Like the Spring Festival

More translations for Bởi vì các lễ hội mùa xuân

Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries