Chinese to Vietnamese

How to say 我想吃牛肉面 in Vietnamese?

Tôi thích mì bò

More translations for 我想吃牛肉面

我想吃牛肉面  🇨🇳🇬🇧  Id like beef noodles
我想吃红烧牛肉面  🇨🇳🇬🇧  Id like to have red roast beef noodles
我想吃牛肉  🇨🇳🇬🇧  I want beef
我想吃牛肉  🇨🇳🇬🇧  Id like beef
牛肉面,牛肉面  🇨🇳🇬🇧  Beef noodles, beef noodles
我要吃牛肉,想吃羊肉,想吃猪肉  🇨🇳🇬🇧  I want beef, I want to eat lamb, I want to eat pork
我想吃炖牛肉  🇨🇳🇬🇧  Id like beef stew
我想吃个牛肉  🇨🇳🇬🇧  Id like to have beef
我想吃鲜牛肉  🇨🇳🇬🇧  Id like fresh beef
我想吃牛肉饭  🇨🇳🇬🇧  Id like beef rice
我想要吃牛肉  🇨🇳🇬🇧  Id like to have beef
我想吃熟牛肉  🇨🇳🇬🇧  Id like cooked beef
我想吃点牛肉面,怎么走  🇨🇳🇬🇧  Id like some beef noodles
我想吃一些牛肉  🇨🇳🇬🇧  Id like some beef
我想吃咖喱牛肉  🇨🇳🇬🇧  Id like beef curry
牛肉面  🇨🇳🇬🇧  Beef noodles
我吃牛肉味的面条  🇨🇳🇬🇧  I eat beef-flavored noodles
我们今天吃牛肉面  🇨🇳🇬🇧  We have beef noodles today
吃牛肉  🇨🇳🇬🇧  Eat beef
吃牛奶吃牛肉  🇨🇳🇬🇧  Eat milk and beef

More translations for Tôi thích mì bò

Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information