我今天去你家里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I going to your house today | ⏯ |
你今天可以跟我出去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you go out with me today | ⏯ |
你今天能去我家里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you go to my house today | ⏯ |
今天可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i have it today | ⏯ |
今天可以早点回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you go home early today | ⏯ |
我想请你出去,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask you out, would you | ⏯ |
今天送可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it okay to send it today | ⏯ |
对不起,你可以我今天想穿 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, you can wear it today | ⏯ |
你可以去我家嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go to my house | ⏯ |
明天我想约你去看电影,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask you to go to the cinema tomorrow, would you | ⏯ |
我今天不想回家 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to go home today | ⏯ |
你今天可以过去做个演示吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you go over for a presentation today | ⏯ |
今天晚上可以出去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go out tonight | ⏯ |
你可以白天想去哪儿都可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can you go during the day | ⏯ |
今天是星期一,今天晚上不忙吗?今天晚上我可以去见你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Monday, not busy tonight? Can I see you tonight | ⏯ |
今天可以送达吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can it be delivered today | ⏯ |
今天晚上可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it okay tonight | ⏯ |
今天可以验血吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a blood test today | ⏯ |
今天可以休假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I take a vacation today | ⏯ |
今天在家吗?我去25能看到你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at home today? Can I see you at 25 | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |