喝点热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink some hot water | ⏯ |
多喝点热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink more hot water | ⏯ |
喝点水 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink some water | ⏯ |
身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Not feeling well | ⏯ |
身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not feeling well | ⏯ |
多喝点热水就能降下来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink more hot water and youll come down | ⏯ |
水烧开了,去灌一下热水 🇨🇳 | 🇬🇧 The water boiled and filled it with hot water | ⏯ |
加点热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Add some hot water | ⏯ |
身体好点了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you better | ⏯ |
喝点儿水 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink some water | ⏯ |
喝多点水 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink more water | ⏯ |
我昨天身体不舒服,所以我只喝了一点点。不敢喝很多 🇨🇳 | 🇬🇧 I wasnt feeling well yesterday, so I drank a little.Dont dare to drink a lot | ⏯ |
您稍等一下,我烧点水把你们泡好了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill boil some water to soak you up, shall I | ⏯ |
请给我喝点水,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you give me some water, please | ⏯ |
喝热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink hot water | ⏯ |
水土不服,不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Water and soil do not accept, uncomfortable | ⏯ |
我身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 I am not feeling well | ⏯ |
她身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 She is not feeling well | ⏯ |
我身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not feeling well | ⏯ |
冬天喝热水很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good to drink hot water in winter | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |