洗脸刷牙,洗脸刷牙 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash your face and brush your teeth | ⏯ |
洗脸刷牙 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash your face and brush your teeth | ⏯ |
刷牙洗脸 🇨🇳 | 🇬🇧 Brush your teeth and wash your face | ⏯ |
我刷牙,洗脸 🇨🇳 | 🇬🇧 I brush my teeth, I wash my face | ⏯ |
去洗脸刷牙 🇨🇳 | 🇬🇧 Go wash your face and brush your teeth | ⏯ |
刷牙刷牙 🇨🇳 | 🇬🇧 Brush your teeth | ⏯ |
正在洗脸刷牙 🇨🇳 | 🇬🇧 Washing your face and brushing your teeth | ⏯ |
我没有洗澡,洗脸刷牙 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt take a bath, wash my face and brush my teeth | ⏯ |
刷牙洗脸梳头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Brush your teeth and wash your hair | ⏯ |
我洗脸刷牙吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I wash my face and brush my teeth for dinner | ⏯ |
刷牙 🇨🇳 | 🇬🇧 Brush ones teeth | ⏯ |
牙刷 🇨🇳 | 🇬🇧 toothbrush | ⏯ |
牙刷 🇨🇳 | 🇬🇧 Toothbrush | ⏯ |
刷牙 🇨🇳 | 🇬🇧 Brushing | ⏯ |
牙刷 牙膏 🇨🇳 | 🇬🇧 Toothbrush, toothpaste | ⏯ |
牙刷牙膏 🇨🇳 | 🇬🇧 Toothbrush and toothpaste | ⏯ |
牙膏牙刷 🇨🇳 | 🇬🇧 Toothpaste toothbrush | ⏯ |
水杯刷牙洗脸吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Water cup brush your teeth to wash your face for dinner | ⏯ |
去刷牙刷完牙睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go brush your toothbrush and go to sleep with your teeth | ⏯ |
牙刷和牙膏 🇨🇳 | 🇬🇧 Toothbrushes and toothpaste | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
フリガナ 🇨🇳 | 🇬🇧 T-t-t | ⏯ |
t劃tÅ별柘 🇨🇳 | 🇬🇧 t-t | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
tetAtet•t 올 🇨🇳 | 🇬🇧 tetAtet-t-t | ⏯ |
공^t기간 중 불편하, -이주 🇨🇳 | 🇬🇧 T-t. - Id | ⏯ |
R•r-t ă -u. O. jr. log •łoa ară 🇨🇳 | 🇬🇧 R-r-t-u. O. jr. log.r-t-t-u. jr. .r-t-t.jr. .r-t-t.jr. .r-t-t.o.jr | ⏯ |
T恤 🇨🇳 | 🇬🇧 T-shirt | ⏯ |
t)1m 🇨🇳 | 🇬🇧 t) 1m | ⏯ |
T波 🇨🇳 | 🇬🇧 T-wave | ⏯ |
t恤 🇨🇳 | 🇬🇧 T-shirt | ⏯ |
T恤 🇨🇳 | 🇬🇧 Shirt | ⏯ |
MS t 🇨🇳 | 🇬🇧 MS t | ⏯ |
T刹 🇨🇳 | 🇬🇧 T-brake | ⏯ |
T tim 🇨🇳 | 🇬🇧 T tim | ⏯ |
Itv t 🇨🇳 | 🇬🇧 Itv t | ⏯ |
T-shirt 🇨🇳 | 🇬🇧 T-shirt | ⏯ |
Am t 🇨🇳 | 🇬🇧 Am t | ⏯ |