Chinese to Vietnamese

How to say 可以视频吗 in Vietnamese?

Tôi có thể có một video

More translations for 可以视频吗

视频可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is the video okay
可以视频吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a video
可以视频通话吗  🇨🇳🇬🇧  Can I make a video call
你们可以视频吗  🇨🇳🇬🇧  Can you video it
和你视频不可以吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you have a video
我可以视频通话吗  🇨🇳🇬🇧  Can I make a video call
可以视频看一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a video
不可以拍视频  🇨🇳🇬🇧  You cant make a video
视频吗  🇨🇳🇬🇧  Video
怎么可以视频一下吗  🇨🇳🇬🇧  How can I video it
WeChat可以视频聊天  🇨🇳🇬🇧  WeChat can chat video
你视频吗  🇨🇳🇬🇧  Do you video
以后可以开视频聊天  🇨🇳🇬🇧  You can start a video chat later
以前的视频  🇨🇳🇬🇧  Previous videos
视频  🇨🇳🇬🇧  video
视频  🇨🇳🇬🇧  Video
语音视频吗  🇨🇳🇬🇧  Voice video
你能视频吗  🇨🇳🇬🇧  Can you video it
视频好看吗  🇨🇳🇬🇧  Does the video look good
你有视频吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a video

More translations for Tôi có thể có một video

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
休闲视频,休闲视频  🇨🇳🇬🇧  Leisure video, leisure video
录像  🇨🇳🇬🇧  Video
的视频  🇨🇳🇬🇧  video
录像带  🇨🇳🇬🇧  Video