Chinese to Vietnamese

How to say 下班 in Vietnamese?

Làm việc

More translations for 下班

下班下班了  🇨🇳🇬🇧  Im off work
上班下班  🇨🇳🇬🇧  To and from work
下班  🇨🇳🇬🇧  Work
下班  🇨🇳🇬🇧  go off work
下班  🇨🇳🇬🇧  Work
快下班了,快下班了  🇨🇳🇬🇧  Its coming to work, its coming to work
下班咯  🇨🇳🇬🇧  Its off work
下班了  🇨🇳🇬🇧  Its off duty
我下班  🇨🇳🇬🇧  Im off work
下班后  🇨🇳🇬🇧  After work
刚下班  🇨🇳🇬🇧  Just off work
下班啦!  🇨🇳🇬🇧  Its off work
下午下班时间  🇨🇳🇬🇧  Afternoon off-hours
下午几点下班  🇨🇳🇬🇧  What time does you leave work in the afternoon
几点下班  🇨🇳🇬🇧  What time is it to leave work
下班之前  🇨🇳🇬🇧  Before work
下班路上  🇨🇳🇬🇧  On the way to work
下班回家  🇨🇳🇬🇧  Go home from work
你下班见  🇨🇳🇬🇧  You see you after work
准备下班  🇨🇳🇬🇧  Get ready to leave work

More translations for Làm việc

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend