Chinese to Vietnamese

How to say 老婆,你先睡会觉 in Vietnamese?

Honey, bạn sẽ nhận được một số giấc ngủ đầu tiên

More translations for 老婆,你先睡会觉

老婆就睡觉啦  🇨🇳🇬🇧  My wife is going to bed
快睡觉了老婆  🇨🇳🇬🇧  Im going to sleep my wife
老婆,我们睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  Honey, lets sleep
你先睡觉  🇨🇳🇬🇧  You go to bed first
我先睡觉了,你也睡一会吧  🇨🇳🇬🇧  Ill go to bed first, and youll sleep for a while
我先睡觉  🇨🇳🇬🇧  Ill go to bed first
老婆,现在我抱着你睡觉好吗  🇨🇳🇬🇧  Honey, now Im going to sleep with you, okay
我先睡觉了  🇨🇳🇬🇧  I went to bed first
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
我先睡会  🇨🇳🇬🇧  Ill sleep first
你什么会睡觉  🇨🇳🇬🇧  What do you sleep on
你老婆  🇨🇳🇬🇧  Your wife
老婆会伤心  🇨🇳🇬🇧  The wife will be sad
老婆,我们赶紧去洗澡睡觉吧  🇨🇳🇬🇧  Honey, lets go to the shower and go to bed
老婆老婆,你真漂亮  🇨🇳🇬🇧  Wife, youre beautiful
老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old lady
我以为你会睡觉  🇨🇳🇬🇧  I thought you were going to sleep
你睡觉会的,好吗  🇨🇳🇬🇧  Youll sleep, okay
老师你要早点睡觉  🇨🇳🇬🇧  Teacher, you should go to bed early
睡觉睡觉  🇨🇳🇬🇧  Sleep to sleep

More translations for Honey, bạn sẽ nhận được một số giấc ngủ đầu tiên

bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
honey  🇨🇳🇬🇧  Honey
蜂蜜honey  🇨🇳🇬🇧  Honey honey
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
蜂蜜  🇨🇳🇬🇧  Honey
蜜糖  🇨🇳🇬🇧  Honey
琵琶蜂蜜  🇨🇳🇬🇧  Honey
枇杷蜂蜜  🇨🇳🇬🇧  Honey
闺蜜  🇨🇳🇬🇧  Honey
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
上帝蜂蜜  🇨🇳🇬🇧  God honey
蜜熊  🇨🇳🇬🇧  Honey Bear
蜂蜜水  🇨🇳🇬🇧  Honey Water
老婆,你看看看看看  🇨🇳🇬🇧  Honey, look