Chinese to Vietnamese

How to say 还有以后睡觉的时候一定要卸妆,睡觉,带着装睡觉的时候会不好对皮肤 in Vietnamese?

Có sau khi ngủ phải loại bỏ trang điểm, giấc ngủ, với tải trọng của giấc ngủ sẽ là xấu cho da

More translations for 还有以后睡觉的时候一定要卸妆,睡觉,带着装睡觉的时候会不好对皮肤

想要睡觉的时候  🇨🇳🇬🇧  When you want to sleep
睡觉的时候 也喜欢摸着他,睡觉  🇨🇳🇬🇧  When you sleep, I like to touch him, sleep
睡觉的时候牵手  🇨🇳🇬🇧  Holding hands while sleeping
你什么时候睡觉的  🇨🇳🇬🇧  When did you go to bed
睡觉的时候缩成一团  🇨🇳🇬🇧  When you sleep, its in a clump
有时候我会闻着香水睡觉  🇨🇳🇬🇧  Sometimes I sleep with perfume
那睡觉的时候一定很舒服  🇨🇳🇬🇧  It must be comfortable to sleep
你什么时候睡觉  🇨🇳🇬🇧  When do you go to bed
该是时候睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Its time to go to bed
是时候去睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Its time to go to bed
你不睡觉我还要睡觉  🇨🇳🇬🇧  Ill sleep if you dont sleep
睡觉睡觉  🇨🇳🇬🇧  Sleep to sleep
那时候我们还在睡觉  🇨🇳🇬🇧  We were still sleeping
两个小时候她会睡觉  🇨🇳🇬🇧  When she was two kids, she would sleep
你平时什么时候睡觉  🇨🇳🇬🇧  When do you usually go to bed
我英语课有时候睡觉  🇨🇳🇬🇧  I sometimes sleep in English class
睡觉,我要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep, Im going to sleep
当你睡觉的时候,关上灯  🇨🇳🇬🇧  When youre sleeping, turn off the lights
所以睡不着觉  🇨🇳🇬🇧  So I cant sleep
睡觉时间了  🇨🇳🇬🇧  Its bedtime

More translations for Có sau khi ngủ phải loại bỏ trang điểm, giấc ngủ, với tải trọng của giấc ngủ sẽ là xấu cho da

Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  Nha Trang, Vietnam
芽庄中心  🇨🇳🇬🇧  Nha Trang Center
芽庄飞机场  🇨🇳🇬🇧  Nha Trang Airport
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries