我不知道喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if I like | ⏯ |
你知道的我喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 You know I like you | ⏯ |
你不知道我喜欢你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you know I like you | ⏯ |
我喜欢你,你知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I like you, you know | ⏯ |
我喜欢的你说不喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 I like what you say you dont like me | ⏯ |
好的,我知道了。不要说话,我喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I got it. Dont talk, I like you | ⏯ |
我不知道你喜欢什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what you like | ⏯ |
你说,我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You say, I dont know | ⏯ |
我不知道你,喜不喜欢是你的事哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know about you, like or not is your business haha | ⏯ |
你知道我很喜欢你嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 You know I like you very much | ⏯ |
你又不是我你咋知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not me you know | ⏯ |
你知道我喜欢画画 🇨🇳 | 🇬🇧 You know I like to draw | ⏯ |
我不知道你是否喜欢他 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if you like him or not | ⏯ |
我不知道为什么喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know why I like you | ⏯ |
我不知道你喜欢吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what you like to eat | ⏯ |
我喜欢的穿,你说你不喜欢吃 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to wear, you say you do not like to eat | ⏯ |
我只知道我真的很喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 All I know is that I really like you | ⏯ |
难道你不喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you like me | ⏯ |
因为喜欢我的,我不喜欢。而我喜欢的,又不喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I like me, I dont like it. And what I like, and I dont like | ⏯ |
我知道你很喜欢孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you love kids | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |