Chinese to Vietnamese

How to say 现在没有吊车 in Vietnamese?

Không có cần cẩu

More translations for 现在没有吊车

现在吊车没有时间,有时间再吊下去  🇨🇳🇬🇧  Now the crane doesnt have time, theres time to hang it down
没有吊车吗  🇨🇳🇬🇧  No cranes
吊车  🇨🇳🇬🇧  crane
吊车  🇨🇳🇬🇧  Crane
拖吊车  🇨🇳🇬🇧  Tow crane
大吊车  🇨🇳🇬🇧  Big crane
现在没有  🇨🇳🇬🇧  Not now
现在没车接单  🇨🇳🇬🇧  Theres no car to pick up now
现在没有现金  🇨🇳🇬🇧  Theres no cash right now
吊车司机在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the crane driver
已经没有吊卡  🇨🇳🇬🇧  There are no hanging cards
现在有没有WIFI  🇨🇳🇬🇧  Is there WIFI now
现在这个点没有出租车  🇨🇳🇬🇧  There are no taxis at this point now
现在没有货  🇨🇳🇬🇧  Theres no stock now
现在没有人  🇨🇳🇬🇧  Now there is no one
现在没有版  🇨🇳🇬🇧  There is no version
他现在没有  🇨🇳🇬🇧  He doesnt have one now
没有了,现在没有了  🇨🇳🇬🇧  No, not now
我现在没有现金  🇨🇳🇬🇧  I dont have any cash right now
您有没吊带背心  🇨🇳🇬🇧  Do you have a sling vest

More translations for Không có cần cẩu

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive