Chinese to Vietnamese

How to say 等下挖掘机来这里施工 in Vietnamese?

Chờ cho excavator để đến đây để xây dựng

More translations for 等下挖掘机来这里施工

挖掘机  🇨🇳🇬🇧  Excavator
挖掘机  🇨🇳🇬🇧  Excavating machinery
挖掘下水道工程  🇨🇳🇬🇧  Excavation of sewerworks
挖掘  🇨🇳🇬🇧  Mining
一名挖掘机司机  🇨🇳🇬🇧  An excavator driver
挖掘机主什么  🇨🇳🇬🇧  Whats the owner of the excavator
挖掘潜能  🇨🇳🇬🇧  Reaching your potential
挖机开下来挖基础  🇨🇳🇬🇧  The digger opens down to dig the foundation
朴实料的挖掘机系  🇨🇳🇬🇧  Simple material excavator system
土石料的挖掘机械  🇨🇳🇬🇧  Excavation machinery for earth and stone
挖机  🇨🇳🇬🇧  Digging machine
挖机  🇨🇳🇬🇧  Digger
施工  🇨🇳🇬🇧  Construction
施工  🇨🇳🇬🇧  Construction
挖土机  🇨🇳🇬🇧  Diggers
挖土机  🇨🇳🇬🇧  Excavator
挖沟机  🇨🇳🇬🇧  Trencher
下来这里  🇨🇳🇬🇧  Come down here
么挖土机  🇨🇳🇬🇧  diggers
挖土机挖土的声音  🇨🇳🇬🇧  The sound of diggers digging

More translations for Chờ cho excavator để đến đây để xây dựng

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
挖掘机  🇨🇳🇬🇧  Excavator
挖土机  🇨🇳🇬🇧  Excavator
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
一名挖掘机司机  🇨🇳🇬🇧  An excavator driver
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
朴实料的挖掘机系  🇨🇳🇬🇧  Simple material excavator system
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
那有啥用,挖土机  🇨🇳🇬🇧  Whats the use of that, excavator
挖掘机主什么  🇨🇳🇬🇧  Whats the owner of the excavator
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n