Vietnamese to Chinese

How to say Anh có mang luộc không in Chinese?

你穿煮沸

More translations for Anh có mang luộc không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
戴漫婷  🇨🇳🇬🇧  Dai Mang
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh

More translations for 你穿煮沸

把水煮沸  🇨🇳🇬🇧  Bring the water to the boil
等煮的时候水沸腾了再加些凉水多次沸腾后就煮透了。煮熟可食用  🇨🇳🇬🇧  When boiled, the water boils and then boils a few times and then boils it through. Cooked and edible
沸腾  🇨🇳🇬🇧  Boiling
不要沸腾  🇨🇳🇬🇧  Dont boil
沸水很烫  🇨🇳🇬🇧  Boiling water is very hot
水再次沸腾  🇨🇳🇬🇧  The water is boiling again
我煮有菜,你不用煮了  🇨🇳🇬🇧  Ive cooked, you dont have to cook
但你穿穿试试  🇨🇳🇬🇧  But you wear it and try it
你会煮饭吗  🇨🇳🇬🇧  Can you cook
你怎样煮鸡  🇨🇳🇬🇧  How do you cook chicken
你有煮咖啡  🇨🇳🇬🇧  You made coffee
煮粥  🇨🇳🇬🇧  Cooking porridge
煮饭  🇨🇳🇬🇧  boiled rice
煮面  🇨🇳🇬🇧  Cooked noodles
水煮  🇨🇳🇬🇧  Boiled
烹煮  🇨🇳🇬🇧  Cooking
煮鱼  🇨🇳🇬🇧  Boiled fish
煮锅  🇨🇳🇬🇧  Cooking pot
煮蛋  🇨🇳🇬🇧  Boil the eggs
煮面  🇨🇳🇬🇧  Cook the noodles