Chinese to Vietnamese

How to say 我们的小刀寄存在这里,我们经常会来你们这里住 in Vietnamese?

Con dao của chúng tôi ở đây, và chúng tôi thường đến với bạn

More translations for 我们的小刀寄存在这里,我们经常会来你们这里住

我们回来,我们还住你这里  🇨🇳🇬🇧  Well be back, well still live here
寄存在这里  🇨🇳🇬🇧  Its stored here
我们的行李能不能寄存在这里  🇨🇳🇬🇧  Can our luggage be stored here
我们能把行李寄存在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Can we store our luggage here
是寄存在这里,回来我们能取走吗  🇨🇳🇬🇧  Its stored here, can we get it back
我们在这里  🇨🇳🇬🇧  Were here
我们已经退房了,把行李寄存在这里  🇨🇳🇬🇧  We have checked out and left our luggage here
我们住在这里在未来几天  🇨🇳🇬🇧  We live here in the next few days
我们可以把行李寄存在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Can we deposit our luggage here
我们能否在这里寄存一下行李  🇨🇳🇬🇧  Can we store our luggage here
我们22,14小时在这里  🇨🇳🇬🇧  Were 22, 14 hours here
我在这里等你们  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you here
你在这里等我们  🇨🇳🇬🇧  Youre waiting for us here
你们这里可以寄存行李吗  🇨🇳🇬🇧  Can you store your luggage here
因为我们在这里吃住  🇨🇳🇬🇧  Because we eat here
他们经常过来这里喝酒的  🇨🇳🇬🇧  They often come here for drinks
我想把这个寄存在这里  🇨🇳🇬🇧  I want to store this here
我们经常来这里都是800块钱  🇨🇳🇬🇧  We often come here for 800 yuan
以后我们可以经常来这里读  🇨🇳🇬🇧  We can often come here to read it later
我们会住在帐篷里  🇨🇳🇬🇧  Well live in a tent

More translations for Con dao của chúng tôi ở đây, và chúng tôi thường đến với bạn

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m