Chinese to Vietnamese

How to say 没见我 in Vietnamese?

Tôi chưa thấy tôi

More translations for 没见我

我没看见  🇨🇳🇬🇧  I didnt see it
我没有看见  🇨🇳🇬🇧  I didnt see it
我没看见你  🇨🇳🇬🇧  I didnt see you
我都没见过  🇨🇳🇬🇧  I havent seen it
我没有见过  🇨🇳🇬🇧  I havent seen it
没见你  🇨🇳🇬🇧  I didnt see you
我也没有见过  🇨🇳🇬🇧  I havent seen it
我都没见过他  🇨🇳🇬🇧  I havent seen him
我没见过大海  🇨🇳🇬🇧  Ive never seen the sea
没脸见人  🇨🇳🇬🇧  No face to see
都没看见  🇨🇳🇬🇧  I didnt see it
没见过呀  🇨🇳🇬🇧  I havent seen it
你没见过  🇨🇳🇬🇧  You havent seen it before
好久没见!  🇨🇳🇬🇧  Havent seen you in a long time
我一张也没看见  🇨🇳🇬🇧  I didnt see one
我们很久没见了  🇨🇳🇬🇧  We havent seen each other in a long time
我没有见过有人  🇨🇳🇬🇧  I havent seen anyone
我没有见过邮轮  🇨🇳🇬🇧  I have never seen a cruise ship
我什么都没看见  🇨🇳🇬🇧  I didnt see anything
我们没有见过面  🇨🇳🇬🇧  We havent met

More translations for Tôi chưa thấy tôi

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal