English to Vietnamese
to go to 🇬🇧 | 🇨🇳 要去 | ⏯ |
Go to school,go to school 🇬🇧 | 🇨🇳 上学,上学 | ⏯ |
Go to bed! Go to bed 🇬🇧 | 🇨🇳 上床睡觉!上床睡觉 | ⏯ |
Go to 🇬🇧 | 🇨🇳 转到(G | ⏯ |
go to 🇬🇧 | 🇨🇳 转到(G) | ⏯ |
Go to 🇬🇧 | 🇨🇳 转到(G) | ⏯ |
to go 🇬🇧 | 🇨🇳 要去 | ⏯ |
I want to go to play, go 🇬🇧 | 🇨🇳 我想去玩,去 | ⏯ |
I go to school, go to school 🇬🇧 | 🇨🇳 我去上学,去上学 | ⏯ |
Mark to go to 🇬🇧 | 🇨🇳 马克去 | ⏯ |
To go to sa 🇬🇧 | 🇨🇳 去萨 | ⏯ |
Like to go to 🇬🇧 | 🇨🇳 喜欢去 | ⏯ |
To go to Japan 🇬🇧 | 🇨🇳 要去日本 | ⏯ |
To go to Heathrow 🇬🇧 | 🇨🇳 去希斯罗 | ⏯ |
I want to go to, I want to go to toilet 🇬🇧 | 🇨🇳 我想去,我想上厕所 | ⏯ |
Get a black eye to go to go to go to that was our summer 🇬🇧 | 🇨🇳 得到一个黑色的眼睛去去去那是我们的夏天 | ⏯ |
Go to go to a bomb coming up 🇬🇧 | 🇭🇰 去過炸彈上嚟 | ⏯ |
go to America 🇬🇧 | 🇨🇳 去美国 | ⏯ |
Go to text 🇬🇧 | 🇨🇳 去文本 | ⏯ |
去外地 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi tới trường | ⏯ |
明年他还上学 🇨🇳 | 🇻🇳 Ông sẽ đi học vào năm tới | ⏯ |
明年你还会去澳门吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn sẽ đi đến Macau vào năm tới | ⏯ |
下周 🇨🇳 | 🇻🇳 Tuần tới | ⏯ |
下个星期搞 🇨🇳 | 🇻🇳 Tuần tới | ⏯ |
明年吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Năm tới | ⏯ |
下一次 🇨🇳 | 🇻🇳 Lần tới | ⏯ |
下一次下一次 🇨🇳 | 🇻🇳 Lần tới | ⏯ |
下周居然没上班 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi thậm chí không đi làm việc vào tuần tới | ⏯ |
明年九月份去越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Ông sẽ đi đến Việt Nam vào tháng chín năm tới | ⏯ |
明年我不想来这里了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không muốn tới đây vào năm tới | ⏯ |
去云南 🇨🇳 | 🇻🇳 Tới Vân Nam | ⏯ |
出发去北江没有 🇨🇳 | 🇻🇳 Tới Beijiang No | ⏯ |
明年再去越南,再找你玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đi đến Việt Nam vào năm tới và chơi với bạn | ⏯ |
往后的日子我希望有你陪着我一起走下去 🇨🇳 | 🇻🇳 Trong những ngày tới tôi muốn tôi có thể đi bộ với tôi | ⏯ |
你是哪里人啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn từ đâu tới | ⏯ |
我朋友过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn tôi đang tới | ⏯ |
你从哪里来 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn từ đâu tới | ⏯ |
你来自什么地方 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn từ đâu tới | ⏯ |