Vietnamese to Chinese

How to say Bạn ơi thời này khó tìm lắm in Chinese?

你很难找到

More translations for Bạn ơi thời này khó tìm lắm

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other

More translations for 你很难找到

不然你太困难找到  🇨🇳🇬🇧  Or youre too hard to find
很难叫到车  🇨🇳🇬🇧  Its hard to get a car
我很难找到一个单身女士吗  🇨🇳🇬🇧  Is it hard for me to find a single lady
现在工作很难找呀!  🇨🇳🇬🇧  Its hard to find a job now
我很难过,没能帮到你  🇨🇳🇬🇧  Im sorry I couldnt help you
很难  🇨🇳🇬🇧  Hard
你找到了,你找到什么  🇨🇳🇬🇧  You found it, what did you find
遇到了很多困难  🇨🇳🇬🇧  Im in a lot of trouble
很难过听到这些  🇨🇳🇬🇧  Its hard to hear that
很难说,很难断言  🇨🇳🇬🇧  Its hard to say, its hard to assert
有些难找  🇨🇳🇬🇧  Some hard to find
你说很难闻  🇨🇳🇬🇧  You say its hard to smell
合适的二手的机器很难找到,二手的日本机器就更难找到,可能还需要等待吧,目前是没有找到  🇨🇳🇬🇧  合适的二手的机器很难找到,二手的日本机器就更难找到,可能还需要等待吧,目前是没有找到
难道你还找不到合适的人吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you find the right person yet
如果你要找一模一样的话,这里很难找  🇨🇳🇬🇧  If youre looking for exactly the same thing, its hard to find here
他们很难做到一样  🇨🇳🇬🇧  Its hard for them to do the same
找到一个适合自己的男朋友,很困难  🇨🇳🇬🇧  Its hard to find a boyfriend for you
现在找个女朋友很难的  🇨🇳🇬🇧  Its hard to find a girlfriend now
你自己找吧,我找不到很便宜的  🇨🇳🇬🇧  You find it yourself, I cant find it cheap
cpa很难  🇨🇳🇬🇧  cpa is hard