Chinese to Vietnamese

How to say 美丽善良的 in Vietnamese?

Đẹp và loại

More translations for 美丽善良的

美丽善良  🇨🇳🇬🇧  Beautiful and kind
善良,温柔,美丽  🇨🇳🇬🇧  Kind, gentle, beautiful
玛丽又善良又美丽  🇨🇳🇬🇧  Mary is kind and beautiful
丽丽很善良  🇨🇳🇬🇧  Lily is very kind
祝你永远那么美丽善良  🇨🇳🇬🇧  I wish you always so beautiful and kind
善良的  🇨🇳🇬🇧  Kind
善良的  🇨🇳🇬🇧  Good
善良  🇨🇳🇬🇧  Good
善良了  🇨🇳🇬🇧  Good
他善良  🇨🇳🇬🇧  He is kind
善良的女孩  🇨🇳🇬🇧  Good girl
善良的孩子  🇨🇳🇬🇧  Good boy
她很善良  🇨🇳🇬🇧  She is very kind
温柔善良  🇨🇳🇬🇧  Gentle and kind
心地善良  🇨🇳🇬🇧  Kind
你很善良  🇨🇳🇬🇧  Youre kind
宽容善良  🇨🇳🇬🇧  Be tolerant and kind
做个善良的人  🇨🇳🇬🇧  Be a good person
她特别的善良  🇨🇳🇬🇧  She is particularly kind
她是善良的吗  🇨🇳🇬🇧  Is she kind

More translations for Đẹp và loại

đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o