几点到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 What time its time to get | ⏯ |
他们这里几点开门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do they open here | ⏯ |
你几点能到我这里 🇨🇳 | 🇬🇧 What time can you come to me | ⏯ |
这里营业到几点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it open here | ⏯ |
你们这里几点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you close here | ⏯ |
这是几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is this | ⏯ |
你那里几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you there | ⏯ |
几点来店里 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to come to the store | ⏯ |
你们这里几点钟开门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you open here | ⏯ |
这里最晚几点钟退房 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the last time you check out here | ⏯ |
这都几点了 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is this | ⏯ |
几点去你那里 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it time to go to your place | ⏯ |
你那里几点了 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you there | ⏯ |
几点去你家里 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it time to go to your house | ⏯ |
你那里是几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you there | ⏯ |
几点到几点 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the point to what time | ⏯ |
你们这里是几点钟上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you work here | ⏯ |
你每天来这里接几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people do you come here every day | ⏯ |
这几天店里都没有客人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no guests in the shop these days | ⏯ |
你们在这里,几点钟下班呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre here, what time do you leave work | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |