Vietnamese to Chinese

How to say Ôk có tôi gởi cho xem in Chinese?

是的,我送它去看

More translations for Ôk có tôi gởi cho xem

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear

More translations for 是的,我送它去看

它的梦想是去送圣诞节礼物  🇨🇳🇬🇧  Its dream is to give Christmas gifts
它是我的  🇨🇳🇬🇧  Its mine
它的爱好是看书  🇨🇳🇬🇧  His hobby is reading
是的,它可以送人们到要去的地方  🇨🇳🇬🇧  yes, it can send people where they want to go
其它的我也看了  🇨🇳🇬🇧  The rest Ive seen
它是我们的  🇨🇳🇬🇧  Its ours
我去看我去看我的孫子  🇨🇳🇬🇧  I went to see my grandson
其它相片我看看  🇨🇳🇬🇧  Other photos Ill look at
它看上去真壮观  🇨🇳🇬🇧  It looks spectacular
是的,它是  🇨🇳🇬🇧  Yes, it is
是的 它是  🇨🇳🇬🇧  yes, it is
去我的商店看看  🇨🇳🇬🇧  Go to my store
就是去看看  🇨🇳🇬🇧  Just go and see
包装好看的,买回去送人的  🇨🇳🇬🇧  The packaging is good-looking, buy it back to send people
它是我的想法  🇨🇳🇬🇧  Its my idea
它是我的思想  🇨🇳🇬🇧  Its my mind
不它不是。它是他的  🇨🇳🇬🇧  No its not. Its his
我去送你  🇨🇳🇬🇧  Ill take you off
送我回去  🇨🇳🇬🇧  Take me back
我的朋友送我过去  🇨🇳🇬🇧  My friend sent me over