你能给我一张纸吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me a piece of paper | ⏯ |
你能给我一张照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me a picture | ⏯ |
你能再给我一张纸吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me another piece of paper | ⏯ |
我能给你的帽子和一张影吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I give you a hat and a picture | ⏯ |
换一张 🇨🇳 | 🇬🇧 Get another one | ⏯ |
给你一张 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you one | ⏯ |
你能拍一张现在照片给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take a picture of me now | ⏯ |
能给我换一个前排的座位吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me a different front seat | ⏯ |
你能给我一张你的照片作为礼物吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me a picture of you as a gift | ⏯ |
你好,能给我换一些十铢的泰币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, can you change me some ten baht Thai dollars | ⏯ |
你好,我能买一张票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, can I buy a ticket | ⏯ |
我能给你拍张照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I take a picture of you | ⏯ |
你能给我两张纸吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me two pieces of paper | ⏯ |
你给我一张发票,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me an invoice | ⏯ |
你们再给我一张纸吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you give me another piece of paper | ⏯ |
换十张一万面值的印尼卢比 🇨🇳 | 🇬🇧 For ten 10,000 Indonesian rupees | ⏯ |
能给我一张今天的英文报纸吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me a picture of todays English newspaper | ⏯ |
给我一张纸 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a piece of paper | ⏯ |
再给我一张 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me another one | ⏯ |
给我一张票 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a ticket | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
1000 rosa 1000 preto 1000 azul 1000 Dourado A750 🇵🇹 | 🇬🇧 1000 rose 1000 black 1000 blue 1000 Golden A750 | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
1000个起做 🇨🇳 | 🇬🇧 1000 starts | ⏯ |