Chinese to Vietnamese

How to say 你能给我换一万一张的吗 in Vietnamese?

Bạn có thể thay đổi 1000 cho tôi

More translations for 你能给我换一万一张的吗

你能给我一张纸吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a piece of paper
你能给我一张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a picture
你能再给我一张纸吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me another piece of paper
我能给你的帽子和一张影吗  🇨🇳🇬🇧  Can I give you a hat and a picture
换一张  🇨🇳🇬🇧  Get another one
给你一张  🇨🇳🇬🇧  Ill give you one
你能拍一张现在照片给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take a picture of me now
能给我换一个前排的座位吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a different front seat
你能给我一张你的照片作为礼物吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a picture of you as a gift
你好,能给我换一些十铢的泰币吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can you change me some ten baht Thai dollars
你好,我能买一张票吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can I buy a ticket
我能给你拍张照吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture of you
你能给我两张纸吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me two pieces of paper
你给我一张发票,好吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me an invoice
你们再给我一张纸吗  🇨🇳🇬🇧  Would you give me another piece of paper
换十张一万面值的印尼卢比  🇨🇳🇬🇧  For ten 10,000 Indonesian rupees
能给我一张今天的英文报纸吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a picture of todays English newspaper
给我一张纸  🇨🇳🇬🇧  Give me a piece of paper
再给我一张  🇨🇳🇬🇧  Give me another one
给我一张票  🇨🇳🇬🇧  Give me a ticket

More translations for Bạn có thể thay đổi 1000 cho tôi

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
1000 rosa 1000 preto 1000 azul 1000 Dourado A750  🇵🇹🇬🇧  1000 rose 1000 black 1000 blue 1000 Golden A750
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
1000个起做  🇨🇳🇬🇧  1000 starts