Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
你有孩子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have children | ⏯ |
你有孩子,你有小孩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You have children, do you have children | ⏯ |
你没有孩子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have kids | ⏯ |
你么有孩子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any children | ⏯ |
你的好你的孩子好点了吗?孩子好点了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your good child better? Is the baby better | ⏯ |
你们没有孩子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have kids | ⏯ |
有女孩子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a girl | ⏯ |
你的孩子好点了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your child better | ⏯ |
你是好孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a good boy | ⏯ |
好孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Good boy | ⏯ |
你有没有孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any children | ⏯ |
你没有孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have children | ⏯ |
有男孩子的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a boys | ⏯ |
卢卡,你是个好孩子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Luca, are you a good boy | ⏯ |
你有喜欢的女孩子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a girl you like | ⏯ |
你会带孩子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you bring the kids | ⏯ |
孩子你还在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still there, kid | ⏯ |
这是你孩子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your child | ⏯ |
你会生孩子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to have a baby | ⏯ |
你好,有适合孩子吃的鱼肝油吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you have fish liver oil for your child | ⏯ |