Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
明天早上陪我去钓鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Go fishing with me tomorrow morning | ⏯ |
天早上明天早上,明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Morning tomorrow morning, tomorrow morning | ⏯ |
明天早上到达 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be there tomorrow morning | ⏯ |
明天早上你找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll find me tomorrow morning | ⏯ |
明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 CRAs mane | ⏯ |
明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow morning | ⏯ |
我明天早上到达北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill arrive in Beijing tomorrow morning | ⏯ |
明天早上给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you tomorrow morning | ⏯ |
明天吧,明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow, tomorrow morning | ⏯ |
明天早上我要早起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get up early tomorrow morning | ⏯ |
明天早上4:20我到你工作的地方陪你,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there for you at 4:20 tomorrow morning, okay | ⏯ |
你好,明天早上我要上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im going to school tomorrow morning | ⏯ |
明天早上送 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it tomorrow morning | ⏯ |
明天早上去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go tomorrow morning | ⏯ |
是明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Its tomorrow morning | ⏯ |
明天你早上起来 🇨🇳 | 🇬🇧 You get up in the morning tomorrow | ⏯ |
明天早上帮你换 🇨🇳 | 🇬🇧 Change it for you tomorrow morning | ⏯ |
我明天早上过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there tomorrow morning | ⏯ |
我明天早上下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off work tomorrow morning | ⏯ |
我明天早上有课 🇨🇳 | 🇬🇧 I have class tomorrow morning | ⏯ |