Chinese to Vietnamese

How to say 这种虫可以吃吗 in Vietnamese?

Lỗi này có thể được ăn

More translations for 这种虫可以吃吗

这种可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is this okay
这个可以吃吗  🇨🇳🇬🇧  Can im going to eat this one
这些可以吃吗  🇨🇳🇬🇧  Can these be eaten
吃虫  🇨🇳🇬🇧  Eat the bugs
这里可以吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have dinner here
可以吃吗  🇨🇳🇬🇧  Can I eat it
老公这样吃可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it okay for my husband to eat like this
可以在这里吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have dinner here
这里可以吃东西吗  🇨🇳🇬🇧  Can I eat here
这种东西好吃吗  🇨🇳🇬🇧  Is this kind of thing delicious
可以吃辣吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have spicy food
我可以吃吗  🇨🇳🇬🇧  Can I eat it
这种的也可以用  🇨🇳🇬🇧  This kind of can also be used
这样可以吗?这样可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is that okay? Is that okay
这种票可以乘坐这趟列车吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take this train for this kind of ticket
吃饭,您这可以点餐吗  🇨🇳🇬🇧  For dinner, can you order this
我可以吃这个苹果吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have this apple
额,这个可以直接吃吗  🇨🇳🇬🇧  Well, can this be eaten directly
我可以在这里吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have dinner here
我们可以坐这里吃吗  🇨🇳🇬🇧  Can we sit here and eat

More translations for Lỗi này có thể được ăn

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m