Vietnamese to Chinese

How to say Đêm đến nỗi buồn lên ngôi. in Chinese?

夜幕降临到王位

More translations for Đêm đến nỗi buồn lên ngôi.

Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 夜幕降临到王位

夜幕降临  🇨🇳🇬🇧  Night falls
夜幕降临,华灯初上,午夜狂欢  🇨🇳🇬🇧  Night falls, the lights are on, midnight revelry..
降临  🇨🇳🇬🇧  Come
众神降临  🇨🇳🇬🇧  The Coming of the Gods
天使降临  🇨🇳🇬🇧  Angels come
王光临  🇨🇳🇬🇧  Wangs visit
夜幕丶BeFall  🇨🇳🇬🇧  Night, BeFall
夜幕之翼  🇨🇳🇬🇧  Wings of the Night
天使降临过  🇨🇳🇬🇧  Angels have come
夜幕下的秋思  🇨🇳🇬🇧  Autumn Thoughts in the Night
下降到  🇨🇳🇬🇧  Down to
降落到  🇨🇳🇬🇧  landing on
你如天使降临人世  🇨🇳🇬🇧  Youre like an angel
变成一位王子  🇨🇳🇬🇧  Become a prince
到深夜  🇨🇳🇬🇧  Late into the night
我到万丰开幕式  🇨🇳🇬🇧  I went to the opening ceremony of Wanfeng
从100下降到50  🇨🇳🇬🇧  From 100 to 50
从180下降到100  🇨🇳🇬🇧  From 180 to 100
降到0度一下  🇨🇳🇬🇧  Drop to 0 degrees
谢幕  🇨🇳🇬🇧  The curtain closed