什么原因 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the reason | ⏯ |
是什么原因 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the reason | ⏯ |
什么的原因 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the reason | ⏯ |
他们有没说什么原因寄回 🇨🇳 | 🇬🇧 Did they send it back for no reason | ⏯ |
有没有什么好看的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything good to see | ⏯ |
有没有什么好点子 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any good ideas | ⏯ |
这是什么原因 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the reason | ⏯ |
是什么原因呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the reason | ⏯ |
什么原因不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Why not | ⏯ |
还有一个是什么原因,没有下来 🇨🇳 | 🇬🇧 theres another reason why didnt come down | ⏯ |
你觉得是什么原因 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think is the reason | ⏯ |
你有什么爱好 🇨🇳 | 🇬🇧 What hobbies do you have | ⏯ |
你好 有什么事 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, whats the matter | ⏯ |
不知道什么原因我们没有见到,希望你一切安好! 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know why we didnt see it, I hope youre all right | ⏯ |
你好,你们有什么好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, whats good about you | ⏯ |
你失眠的原因是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the cause of your insomnia | ⏯ |
你好!有什么事吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing! Can I help you | ⏯ |
你有什么好主意 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your idea | ⏯ |
你好,有什么事吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, whats the matter | ⏯ |
也是我的原因没有提前安排好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its also my reason not scheduled in advance | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |