Chinese to Vietnamese

How to say 可以吗 in Vietnamese?

Tôi có thể

More translations for 可以吗

可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is that OK
可以吗  🇨🇳🇬🇧  OK
可以吗  🇨🇳🇬🇧  May I
可以吗?  🇨🇳🇬🇧  May I?
320可以吗?可以,我帮你带,可以吗  🇨🇳🇬🇧  320 IS IT OKAY? Yes, Ill bring it for you, okay
这样可以吗?这样可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is that okay? Is that okay
打包可以吗?打包可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it okay to pack? Is it okay to pack
可以了吗  🇨🇳🇬🇧  Is that all right
$15。可以吗  🇨🇳🇬🇧  $15. May I
可以吃吗  🇨🇳🇬🇧  Can I eat it
可以去吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go
你可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you
可以出吗  🇨🇳🇬🇧  Can you get out
3000p可以吗  🇨🇳🇬🇧  3000p is it okay
可以见吗  🇨🇳🇬🇧  Can I see you
可以住吗  🇨🇳🇬🇧  Can I live
你可以吗  🇭🇰🇬🇧  Can you
他可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can he
不可以吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you
可以退吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go back

More translations for Tôi có thể

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other