Vietnamese to Chinese

How to say Tôi buồn cười in Chinese?

我很有趣

More translations for Tôi buồn cười

Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information

More translations for 我很有趣

很有趣  🇨🇳🇬🇧  Its funny
很有趣  🇨🇳🇬🇧  Its fun
天很有趣  🇨🇳🇬🇧  Its a very interesting day
他很有趣  🇨🇳🇬🇧  He is very interesting
书很有趣  🇨🇳🇬🇧  The book is very interesting
他很有趣很nice  🇨🇳🇬🇧  Hes funny and nice
我认为它很有趣  🇨🇳🇬🇧  I think its funny
我认为它很有趣  🇨🇳🇬🇧  I think its interesting
看书很有趣  🇨🇳🇬🇧  Its interesting to read
游泳很有趣  🇨🇳🇬🇧  Swimming is fun
植树很有趣  🇨🇳🇬🇧  Its fun to plant trees
科学很有趣  🇨🇳🇬🇧  Science is interesting
那里很有趣  🇨🇳🇬🇧  Its fun there
上课很有趣  🇨🇳🇬🇧  Its fun to take a class
它们很有趣  🇨🇳🇬🇧  Theyre fun
一定很有趣  🇨🇳🇬🇧  It must be interesting
因为很有趣  🇨🇳🇬🇧  Because its fun
有很多乐趣  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot of fun
英语很有趣  🇨🇳🇬🇧  English is very interesting
我觉得潜水很有趣  🇨🇳🇬🇧  I think diving is fun