Chinese to Vietnamese

How to say 好爽 in Vietnamese?

Điều đó thật tuyệt

More translations for 好爽

爽不爽爽不爽  🇨🇳🇬🇧  Isnt it cool
爽不爽  🇨🇳🇬🇧  Isnt that cool
你好你好爽耶  🇨🇳🇬🇧  Hello, good seine
读到爽爽  🇨🇳🇬🇧  Its refreshing to read
爽  🇨🇳🇬🇧  Shuang
做爱爽不爽  🇨🇳🇬🇧  Is it nice to have sex
耐克爽不爽  🇨🇳🇬🇧  Hows Nike
爽身  🇨🇳🇬🇧  Cool body
真爽  🇨🇳🇬🇧  Thats cool
清爽  🇨🇳🇬🇧  Refreshing
凉爽  🇨🇳🇬🇧  Cool
很爽  🇨🇳🇬🇧  Its cool
韩爽  🇨🇳🇬🇧  Han Shuang
啊,爽  🇨🇳🇬🇧  Ah, cool
阿爽  🇨🇳🇬🇧  Ah Shuang
不爽  🇨🇳🇬🇧  Upset
爽快  🇨🇳🇬🇧  Readily
开车的感觉爽不爽  🇨🇳🇬🇧  How upset is driving
开枪的感觉爽不爽  🇨🇳🇬🇧  How upset is the shooting
凉爽的  🇨🇳🇬🇧  Pleasantly cool

More translations for Điều đó thật tuyệt

Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you