回来的时候发微信给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me a weed when I come back | ⏯ |
你什么时候回来的 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you get back | ⏯ |
你啥时候回国 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going home | ⏯ |
明天我回来的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When I come back tomorrow | ⏯ |
我快回来的时候给你发信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you a message when I get back | ⏯ |
啥时候回来 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you be back | ⏯ |
你们到时候走的时候我来送你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see you off when you leave | ⏯ |
你什么时候回来给我钱 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you come back and give me the money | ⏯ |
你回国的时候,我送你中国茶 🇨🇳 | 🇬🇧 When you go back home, Ill send you Chinese tea | ⏯ |
要的时候把那个拿出来用 🇨🇳 | 🇬🇧 Take that out when you want to use it | ⏯ |
春天的时候你才回来 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont come back until spring | ⏯ |
你们什么时候回来的 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you get back | ⏯ |
你什么时候回来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you come back to China | ⏯ |
什么时候来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you get it | ⏯ |
你回江门的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When you go back to Jiangmen | ⏯ |
的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 time | ⏯ |
的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When | ⏯ |
你什么时候回国 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you be home | ⏯ |
你什么时候回国 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you return home | ⏯ |
你什么时候回你的国家 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going back to your country | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
戴漫婷 🇨🇳 | 🇬🇧 Dai Mang | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |