Chinese to Vietnamese
How to say 宝贝,你注册不了的,要中国的微信帮助你,你才可以注册的 in Vietnamese?
Baby, bạn không thể đăng ký, muốn Trung Quốc WeChat để giúp bạn, bạn có thể đăng ký
我可以帮你注册 🇨🇳 | 🇬🇧 I can register you | ⏯ |
你注册一个微信 🇨🇳 | 🇬🇧 You sign up for a WeChat | ⏯ |
你可以注册wechat 🇨🇳 | 🇬🇧 You can sign up for wechat | ⏯ |
你的微信为什么不能注册 🇨🇳 | 🇬🇧 Why cant your WeChat register | ⏯ |
你可以用你的手机号码注册微信账号的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can register your WeChat account with your mobile phone number | ⏯ |
你注册一个新的 🇨🇳 | 🇬🇧 You sign up for a new one | ⏯ |
注册 🇨🇳 | 🇬🇧 Registered | ⏯ |
您是要注册微信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to register WeChat | ⏯ |
注册一个微信号 🇨🇳 | 🇬🇧 Register a microsignal | ⏯ |
注册的会员 🇨🇳 | 🇬🇧 A registered member | ⏯ |
注册不了啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant register | ⏯ |
需要帮你重新注册吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to help you re-register | ⏯ |
注册微信需要什么信息 🇨🇳 | 🇬🇧 What information is needed to register WeChat | ⏯ |
注册地 🇨🇳 | 🇬🇧 Place of registration | ⏯ |
先注册 🇨🇳 | 🇬🇧 Register first | ⏯ |
注册会员有优惠券可用 你需要注册吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Registered members have coupons available Do you need to register | ⏯ |
你是想要重新注册一个新的微信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to re-register a new WeChat | ⏯ |
注册微信需要什么信息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What information do I need to register for WeChat | ⏯ |
是我在国外注册的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im registered abroad | ⏯ |
你到18号注册了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you register on the 18th | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |