Vietnamese to Chinese

How to say Đúng rồi, có gửi đâu mà thấy in Chinese?

是的,它发送

More translations for Đúng rồi, có gửi đâu mà thấy

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn

More translations for 是的,它发送

它是谁发明的  🇨🇳🇬🇧  Who invented it
它是由谁发明的  🇨🇳🇬🇧  It was invented by someone
它是由谁发明的  🇨🇳🇬🇧  Who invented it
发送  🇨🇳🇬🇧  Send out
发送  🇨🇳🇬🇧  Send
谁发明的它  🇨🇳🇬🇧  Who invented it
它们将会一起发送给你  🇨🇳🇬🇧  Theyll be sent to you together
是的,它是  🇨🇳🇬🇧  Yes, it is
是的 它是  🇨🇳🇬🇧  yes, it is
已发送  🇨🇳🇬🇧  Sent
发送了  🇨🇳🇬🇧  sent
发送您  🇨🇳🇬🇧  Send you
发送到  🇨🇳🇬🇧  Send to
不它不是。它是他的  🇨🇳🇬🇧  No its not. Its his
是文件发送,对吧  🇨🇳🇬🇧  Its a file, isnt it
发现它们  🇨🇳🇬🇧  Find them
它是好的  🇨🇳🇬🇧  Its good
它是脏的  🇨🇳🇬🇧  Its dirty
它是冰的  🇨🇳🇬🇧  Its ice
是的它在  🇨🇳🇬🇧  Yes it is