Chinese to Vietnamese

How to say 欢迎主播唱歌 in Vietnamese?

Chào mừng đến với chủ nhà hát

More translations for 欢迎主播唱歌

我喜欢民工主唱的歌曲  🇨🇳🇬🇧  I like the songs sung by the main workers
主播  🇨🇳🇬🇧  Anchor
我喜欢唱歌  🇨🇳🇬🇧  I like singing
鸟儿唱歌迎春天  🇨🇳🇬🇧  The birds sing to welcome the spring
他们喜欢唱歌  🇨🇳🇬🇧  They like singing
她喜欢唱民歌  🇨🇳🇬🇧  She likes to sing folk songs
你不喜欢唱歌  🇨🇳🇬🇧  You dont like singing
你喜欢唱歌吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like singing
大明喜欢唱歌  🇨🇳🇬🇧  Daming likes singing
女主播  🇨🇳🇬🇧  Female anchor
唱歌  🇨🇳🇬🇧  sing
唱歌  🇨🇳🇬🇧  Sing
唱歌  🇨🇳🇬🇧  Sing
歌唱  🇨🇳🇬🇧  Singing
唱歌的唱  🇨🇳🇬🇧  Sing
主唱  🇨🇳🇬🇧  Lead singer
李丽也喜欢唱歌  🇨🇳🇬🇧  Li Li also likes singing
我喜欢他的唱歌  🇨🇳🇬🇧  I like his singing
我喜欢唱歌跳舞  🇨🇳🇬🇧  I like singing and dancing
喜欢唱歌和跳舞  🇨🇳🇬🇧  I like singing and dancing

More translations for Chào mừng đến với chủ nhà hát

Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend