Chinese to Vietnamese

How to say 但是我不知道中国手机能不能拿到越南用 in Vietnamese?

Nhưng tôi không biết nếu điện thoại di động của Trung Quốc có thể được sử dụng tại Việt Nam

More translations for 但是我不知道中国手机能不能拿到越南用

我要试一下但是我不知道能不能买到  🇨🇳🇬🇧  Im going to try it but I dont know if I can buy it
能不能用中国钱  🇨🇳🇬🇧  Can you use Chinese money
他这个手机我不知道他能不能用,我只能拿我们的卡试一下  🇨🇳🇬🇧  He this cell phone I dont know if he can use, I can only take our card to try
但我不知道你用不用  🇨🇳🇬🇧  But I didnt know you couldnt use it
不知道您能不能看  🇨🇳🇬🇧  I dont know if you can see
不知道这次能不能见到你  🇨🇳🇬🇧  I dont know if I can see you this time
我还不知道什么时候才能去越南  🇨🇳🇬🇧  I dont know when Im going to Vietnam
我也不知道他们能不能准时到  🇨🇳🇬🇧  I dont know if they can arrive on time
但是我不知道  🇨🇳🇬🇧  But I dont know
但是老妈也不在中国,不能做手术  🇨🇳🇬🇧  But mom is not in China, can not do surgery
我不知道我还能不能想你  🇨🇳🇬🇧  I dont know if I can think of you
但是我不能  🇨🇳🇬🇧  But I cant
不能玩手机  🇨🇳🇬🇧  You cant play with your phone
Facebook 回中国不能用  🇨🇳🇬🇧  Facebook back to China wont work
但是我不懂越南语  🇨🇳🇬🇧  But I dont know Vietnamese
我能用手机吗  🇨🇳🇬🇧  Can I use my cell phone
你不可能知道  🇨🇳🇬🇧  You cant know
我知道了不能不救不管  🇨🇳🇬🇧  I know i cant help but save
你手机能不能翻译  🇨🇳🇬🇧  Can your cell phone translate
能不能帮我拿一个机票  🇨🇳🇬🇧  Can you get me a ticket

More translations for Nhưng tôi không biết nếu điện thoại di động của Trung Quốc có thể được sử dụng tại Việt Nam

nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today