Vietnamese to Chinese
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
昂贵 🇨🇳 | 🇬🇧 expensive | ⏯ |
昂贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Expensive | ⏯ |
昂贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 Expensive | ⏯ |
昂贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 Costly | ⏯ |
足够昂贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Its expensive enough | ⏯ |
非常昂贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Very expensive | ⏯ |
十分昂贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Very expensive | ⏯ |
证据 🇨🇳 | 🇬🇧 Evidence | ⏯ |
证据 🇨🇳 | 🇬🇧 evidence | ⏯ |
昂贵的高走 🇨🇳 | 🇬🇧 expensive high walk | ⏯ |
需要证据 🇨🇳 | 🇬🇧 Need evidence | ⏯ |
面对证据 🇨🇳 | 🇬🇧 In the face of evidence | ⏯ |
你冇证据 🇭🇰 | 🇬🇧 You have no evidence | ⏯ |
因为公寓很昂贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Because apartments are expensive | ⏯ |
黄金现在很昂贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Gold is expensive now | ⏯ |
开收据证明 🇨🇳 | 🇬🇧 Proof of receipt | ⏯ |
我来自中国贵州 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from Guizhou, China | ⏯ |
没收据证事实 🇨🇳 | 🇬🇧 Confiscation of the substantiated facts | ⏯ |
昂 🇨🇳 | 🇬🇧 Ngong | ⏯ |
温哥华是最昂贵的城市 🇨🇳 | 🇬🇧 Vancouver is the most expensive city | ⏯ |