你看上去瘦了 🇨🇳 | 🇬🇧 You look thin | ⏯ |
我没有看到你,我上楼了 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see you, I went upstairs | ⏯ |
我在电视上看到了你 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw you on TV | ⏯ |
晚上上班我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill check out at work at night | ⏯ |
我也来了看看你 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to see you, too | ⏯ |
我就是过来看看你 马上就走了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came over to see you, and Im leaving | ⏯ |
你看到我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you see me | ⏯ |
我看到你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I see you | ⏯ |
真的吗?我上去看看你 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure? Ill go up and see you | ⏯ |
车上我能看看 🇨🇳 | 🇬🇧 I can see it in the car | ⏯ |
Dear,我马上就可以看到你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear, Ill see you right away | ⏯ |
看来你晚上不打算理我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like youre not going to take care of me at night | ⏯ |
我在新闻上看到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw it on the news | ⏯ |
昨天晚上我看电视了,我姐姐也看了 🇨🇳 | 🇬🇧 I watched TV last night, and so did my sister | ⏯ |
看了想趴上去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw i wanted to get up there | ⏯ |
她上去看 可以了你在上去 🇨🇳 | 🇬🇧 She went up to see, you could go up there | ⏯ |
我爱上你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I fell in love with you | ⏯ |
我看了你照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw your picture | ⏯ |
我看了你很久 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive seen you for a long time | ⏯ |
我看不见你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant see you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |