Tui tion 🇨🇳 | 🇬🇧 Tuition | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
평크계완숙 여우TY 🇨🇳 | 🇬🇧 TY | ⏯ |
Trương Thanh Bình 🇻🇳 | 🇬🇧 Truong Thanh Binh | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
DIVIN!TY— Divir 🇨🇳 | 🇬🇧 DIVIN! TY-Divir | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
新奇的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Novel ty | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
I>ty 1309 07/2019 🇨🇳 | 🇬🇧 I-ty 1309 07/2019 | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Secu-ty ττυσ•τ-ι-ττ-ι 110 T 🇨🇳 | 🇬🇧 Secu-ty-110 T | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
atures Infin•ty With Virgin on 🇨🇳 | 🇬🇧 atures Infin-ty With Virgin on | ⏯ |
支付寶付錢 🇨🇳 | 🇬🇧 Payment | ⏯ |
要給你們多少錢呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much will I give you | ⏯ |
明天會給你們的 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow will give you | ⏯ |
你們明天過節了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre over tomorrow | ⏯ |
那你們明天幾點走呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go tomorrow | ⏯ |
聖誕節後付錢 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay after | ⏯ |
我們 🇨🇳 | 🇬🇧 We | ⏯ |
你工作,一天多少錢 🇨🇳 | 🇬🇧 You work, how much a day | ⏯ |
你們入場食住等我們 🇭🇰 | 🇬🇧 Youre in and waiting for us | ⏯ |
寄錢給你 🇨🇳 | 🇬🇧 Send it to you | ⏯ |
我們第一次合作,你明天一定给我钱,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Were working together for the first time, youll give me money tomorrow, okay | ⏯ |
你们如果钱不够,明天付 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont have enough money, youll pay it tomorrow | ⏯ |
我明天接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up tomorrow | ⏯ |
明天你们跟我一起去吧,我明天明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll come with me tomorrow, Ill be tomorrow | ⏯ |
有錢 🇨🇳 | 🇬🇧 Rich | ⏯ |
零錢 🇨🇳 | 🇬🇧 Zero | ⏯ |
塊錢 🇨🇳 | 🇬🇧 Yuan | ⏯ |
你可以先付款,明天我给你发送Pi 🇨🇳 | 🇬🇧 You can pay first, Ill send you Pi tomorrow | ⏯ |
你你告诉我明天明天是最后一天给我付款,希望你能诚信一点 🇨🇳 | 🇬🇧 You told me tomorrow is the last day to pay me, I hope you can be honest | ⏯ |
我們走 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |