你好,怎么取行李呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how do I get my luggage | ⏯ |
你好,我叫李雨涵,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, my name is Li Yuhan | ⏯ |
李好 🇭🇰 | 🇬🇧 Li | ⏯ |
李好靓 🇭🇰 | 🇬🇧 Li is so beautiful | ⏯ |
行李在哪里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the luggage | ⏯ |
我们的行李呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres our luggage | ⏯ |
好呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about that | ⏯ |
呢好 🇭🇰 | 🇬🇧 Good | ⏯ |
你好,请问在哪里取行李呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where can I pick up my luggage | ⏯ |
你好你好李好 🇭🇰 | 🇬🇧 Hello You Li Hello | ⏯ |
李师傅,李师傅你好你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Master Li, Hello, Master Li | ⏯ |
你有几件行李呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How many pieces of luggage do you have | ⏯ |
行李在哪里拿呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to get the luggage | ⏯ |
你其他的行李呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your other luggage | ⏯ |
李先生好 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Li is good | ⏯ |
李静你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Li Jing | ⏯ |
李哥,你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ligo, hello | ⏯ |
好的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, thats good | ⏯ |
好的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 All right | ⏯ |
李晓聪你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Li Xiao-chung | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
李琼 🇨🇳 | 🇬🇧 Joan Lee | ⏯ |
我是李欣然 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Lee | ⏯ |
李小龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Bruce lee | ⏯ |
李想 🇨🇳 | 🇬🇧 Lee thought | ⏯ |
李柏林 🇨🇳 | 🇬🇧 Lee Berlin | ⏯ |
李明星 🇨🇳 | 🇬🇧 Lee star | ⏯ |
大师李 🇨🇳 | 🇬🇧 Master Lee | ⏯ |
运行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Run Lee | ⏯ |
李安 🇨🇳 | 🇬🇧 Ang lee | ⏯ |
李美林 🇨🇳 | 🇬🇧 Lee Merrill | ⏯ |
李什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Lee what | ⏯ |
李种子 🇨🇳 | 🇬🇧 Lee Seeds | ⏯ |
李艾伦 🇨🇳 | 🇬🇧 Lee Allen | ⏯ |
李太太 🇨🇳 | 🇬🇧 Mrs. Lee | ⏯ |
Dear Eddie Lee 🇨🇳 | 🇬🇧 Eddie Dear Lee | ⏯ |