Chinese to Vietnamese

How to say 美女 in Vietnamese?

Làm đẹp

More translations for 美女

美女美女  🇨🇳🇬🇧  Beautiful beauty
美女  🇨🇳🇬🇧  beauty
美女  🇨🇳🇬🇧  Beauty
美女  🇭🇰🇬🇧  Beauty
女人美女  🇨🇳🇬🇧  A woman and a woman
美女美女我很爱你  🇨🇳🇬🇧  Beautiful beauty I love you very much
美女美女考什么事  🇨🇳🇬🇧  Whats the beauty test
嗨美女@  🇨🇳🇬🇧  Hi beauty
哥美女  🇨🇳🇬🇧  Brother beauty
美女人  🇨🇳🇬🇧  Beauty Man
美女好  🇨🇳🇬🇧  Beautiful women are good
抓美女  🇨🇳🇬🇧  Grab the beauty
嗨,美女  🇨🇳🇬🇧  Hey, beautiful
美少女  🇨🇳🇬🇧  Beautiful girl
我美女  🇨🇳🇬🇧  Im a beautiful woman
有美女  🇨🇳🇬🇧  There are beautiful women
嗨美女  🇨🇳🇬🇧  Hey, beautiful
大美女  🇨🇳🇬🇧  Big Beauty
大美女  🇨🇳🇬🇧  Big beauty
小美女  🇨🇳🇬🇧  Little Beauty

More translations for Làm đẹp

đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend