Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
女的按摩师 🇨🇳 | 🇬🇧 Female masseur | ⏯ |
盲人按摩师 🇨🇳 | 🇬🇧 Blind Masseur | ⏯ |
特别的按摩师,1980 🇨🇳 | 🇬🇧 Special Masseur, 1980 | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
是按摩师是女的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the masseur whos a woman | ⏯ |
最便宜的一个按摩师,358,90分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheapest one masseur, 358, 90 minutes | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
男人做按摩师,没出血 🇨🇳 | 🇬🇧 The man was a masseur and didnt bleed | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
女的按摩师 🇨🇳 | 🇬🇧 Female masseur | ⏯ |
是按摩师是女的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the masseur whos a woman | ⏯ |
技师按摩技师要等五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 The technician massages the technician for five minutes | ⏯ |
按摩师 🇨🇳 | 🇬🇧 Massager | ⏯ |
按摩师100 🇨🇳 | 🇬🇧 Massager 100 | ⏯ |
按摩大师 🇨🇳 | 🇬🇧 Massage master | ⏯ |
女教师 🇨🇳 | 🇬🇧 Female teachers | ⏯ |
女老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Female teacher | ⏯ |
没有技师了,没有技师 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no technicians, no technicians | ⏯ |
盲人按摩师 🇨🇳 | 🇬🇧 Blind Masseur | ⏯ |
女性旁边往往有着男伴会给女性带来 🇨🇳 | 🇬🇧 Women often have male partners next to them | ⏯ |
女老师,唐老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Female teacher, Miss Tang | ⏯ |
男性教师比例高于女性 🇨🇳 | 🇬🇧 The proportion of male teachers is higher than that of women | ⏯ |
谭老师(女 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Tan (female) | ⏯ |
女陈老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Female Teacher Chen | ⏯ |
男的按摩师可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can a male masseuse | ⏯ |
你们美国有男按摩师吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have male masseuses in America | ⏯ |
饭店旁边就有按摩店 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a massage parlour next to the hotel | ⏯ |
我旁边的女同学 🇨🇳 | 🇬🇧 The girl next to me | ⏯ |
女儿在我的旁边 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughters next to me | ⏯ |