Chinese to Vietnamese

How to say 我正在学习越南语言 in Vietnamese?

Tôi đang học tiếng Việt

More translations for 我正在学习越南语言

我在学习越南语  🇨🇳🇬🇧  Im learning Vietnamese
我想学习越南语  🇨🇳🇬🇧  Do I want to learn Vietnamese
我正在学习英语  🇨🇳🇬🇧  I am learning English
我正在学习英语  🇨🇳🇬🇧  Im learning English
正在学习英语  🇨🇳🇬🇧  Learning English
我正在学习  🇨🇳🇬🇧  Im learning
我正在学习…  🇨🇳🇬🇧  Im learning..
越南语好难学  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese is hard to learn
正在学习  🇨🇳🇬🇧  I am learning
正在学习  🇨🇳🇬🇧  Learning
越南语  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
首先得学习语言  🇨🇳🇬🇧  First you have to learn the language
我在南开学校学习  🇨🇳🇬🇧  I study at Nankai School
我在学习英语  🇨🇳🇬🇧  Im learning English
吃饭翻译成越南语言  🇨🇳🇬🇧  Dinner is translated into Vietnamese
我正在学英语  🇨🇳🇬🇧  Im learning English
我需要学习开发语言  🇨🇳🇬🇧  I need to learn to develop a language
在学习一门语言很重要  🇨🇳🇬🇧  It is important to learn a language
我是一名正在学习英语的学生  🇨🇳🇬🇧  I am a student who is studying English
我们现在需要互相学习语言  🇨🇳🇬🇧  We need to learn each others languages now

More translations for Tôi đang học tiếng Việt

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam