Chinese to Vietnamese

How to say 我试一下看 in Vietnamese?

Tôi sẽ cung cấp cho nó một thử

More translations for 我试一下看

我们自己试一下给看一下  🇨🇳🇬🇧  Give it a try ourselves
我试一下  🇨🇳🇬🇧  Ill give it a try
我们可以先看一看,试一试  🇨🇳🇬🇧  We can take a look and give it a try
能做一下测试,让我看一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I do the test, can I have a look
我需要看一下试用装  🇨🇳🇬🇧  I need to look at the trial dress
你打我一下试试  🇨🇳🇬🇧  You hit me and try
我去试一下  🇨🇳🇬🇧  Ill give it a try
我想试一下  🇨🇳🇬🇧  Id like to give it a try
我想试一下  🇨🇳🇬🇧  I want to give it a try
让我试一下  🇨🇳🇬🇧  Let me give it a try
试一下  🇨🇳🇬🇧  Want a go
试一下  🇨🇳🇬🇧  Give it a try
有一个试试看  🇨🇳🇬🇧  Have a try
你在逗我一下试试  🇨🇳🇬🇧  Youre teasing me
我明天试试看  🇨🇳🇬🇧  Ill try it tomorrow
那我再试一下  🇨🇳🇬🇧  Then Ill try again
我们尝试一下  🇨🇳🇬🇧  Lets give it a try
这件我试一下  🇨🇳🇬🇧  Ill try this one
让我试穿一下  🇨🇳🇬🇧  Let me try it on
好的,我试一下  🇨🇳🇬🇧  Ok, Ill give it a try

More translations for Tôi sẽ cung cấp cho nó một thử

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh