Chinese to Vietnamese

How to say 洗澡了 in Vietnamese?

Tắm đi

More translations for 洗澡了

洗澡了  🇨🇳🇬🇧  Take a bath
快来洗澡了,开始洗澡了  🇨🇳🇬🇧  Come and take a bath, and were starting to take a bath
该洗澡了  🇨🇳🇬🇧  Its time to take a bath
我洗了澡  🇨🇳🇬🇧  I took a bath
去洗澡了  🇨🇳🇬🇧  Ive gone to take a bath
洗澡  🇨🇳🇬🇧  take a shower
洗澡  🇨🇳🇬🇧  Take a shower
洗澡  🇨🇳🇬🇧  Bath
快来洗澡了  🇨🇳🇬🇧  Come and take a bath
一起洗澡了  🇨🇳🇬🇧  I took a bath together
我洗好澡了!  🇨🇳🇬🇧  I took a bath
我洗完澡了  🇨🇳🇬🇧  Ive had a bath
你要洗澡了  🇨🇳🇬🇧  Youre going to take a bath
你洗澡了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you take a bath
我去洗澡了  🇨🇳🇬🇧  Im going to take a bath
那我洗澡了  🇨🇳🇬🇧  Then Im taking a bath
洗澡擦洗澡,洗浴59一位  🇨🇳🇬🇧  Take a bath, bathe 59
洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Take a bath
洗澡嘞  🇨🇳🇬🇧  Bathing
洗澡液  🇨🇳🇬🇧  Bath fluid

More translations for Tắm đi

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me