你过来啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming | ⏯ |
拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it | ⏯ |
下午六点半过来拿,好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and get it at 6:30 p.m., okay | ⏯ |
你过来啊,吃饭啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, eat | ⏯ |
做好了,过来拿吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its done, come and get it | ⏯ |
过来啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here | ⏯ |
我帮你拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get it for you | ⏯ |
是你本人过来拿还是谁过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you come over and get it or who came to get it | ⏯ |
去拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Go get it | ⏯ |
拿过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its coming from you | ⏯ |
好的,快点过来啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, come on | ⏯ |
你过来找我啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You came to me | ⏯ |
每次你过来,你老婆为什么不过来啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Every time you come, why dont your wife come | ⏯ |
你今天拿米过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre bringing rice here today | ⏯ |
你40分钟过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 You come and get it in 40 minutes | ⏯ |
你可以过来拿了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come over and get it | ⏯ |
你过来不 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not coming here | ⏯ |
至于你说那么冷啊,唔啊唔啊唔唔唔唔会 🇭🇰 | 🇬🇧 至于你说那么冷啊, 啊啊不不不不不会 | ⏯ |
猪脚拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 The pigs feet came over | ⏯ |
过会儿来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and get it later | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |